Trang chủ / Trích dẫn / Video

「Biến hình」Makeup kết hợp yếu tố Ngũ hành và Di sản văn hóa phi vật thể (Trung Quốc)

Tịch Phong Thiên Sơn - 夕风天山 ·

「Biến hình」Makeup kết hợp yếu tố Ngũ hành và Di sản văn hóa phi vật thể (Trung Quốc)

Ngũ hành xoay vần, thắp sáng kho tàng di sản phi vật thể Trung Quốc...
Kim là hoa khảm lấp lánh, Mộc là tre đan tinh xảo, Thuỷ là khảm trai óng ánh, Hoả là pháo hoa rực rỡ, Thổ là tranh Đôn Hoàng vẽ từ màu bột đá – gom cả Ngũ Hành lại chính là vũ trụ di sản phi vật thể Trung Quốc, vừa cổ xưa vừa trendy!
• Trans/Sub: NA
• Cre: 朵朵花林

1. 花丝镶嵌 (Hoa Khảm || Hoa ti trảm khảm || Kỹ thuật dát vàng sợi và khảm)

Dịch nghĩa: Nghệ thuật dát vàng sợi và khảm
Thông tin: Đây là một kỹ thuật kim hoàn truyền thống Trung Hoa, xuất hiện từ thời nhà Hán và thịnh hành vào thời Minh – Thanh. Người thợ dùng sợi vàng rất mảnh uốn thành hoa văn (hoa, chim, mây, rồng, phượng) rồi kết hợp kỹ thuật khảm châu ngọc. Thường dùng trong đồ trang sức hoàng thất (vương miện, trâm cài, vòng tay). Hiện nay được xem là tinh hoa thủ công vàng bạc của Bắc Kinh.

2. 竹编工艺 (Trúc biên công nghệ || Nghề đan tre)

Dịch nghĩa: Nghề đan tre truyền thống.
Thông tin: Trung Quốc có lịch sử hàng nghìn năm về đan tre, sản phẩm đa dạng: rổ, rá, giỏ, nón, màn, đồ mỹ nghệ. Nghề này phân bố nhiều ở Tứ Xuyên, Chiết Giang, An Huy… Đặc biệt trúc Trùng Khánh (四川重庆) nổi tiếng với kỹ thuật đan cực tinh xảo, có thể đan được những vật mỏng như tờ giấy, trong suốt như tơ lụa. Ngoài công dụng sinh hoạt, ngày nay còn phục vụ nghệ thuật, trang trí và xuất khẩu.

3. 螺钿制作 (Loa điền chế tác || Nghề khảm trai)

Dịch nghĩa: Nghề khảm trai (chế tác đồ khảm xà cừ).
Thông tin: “螺钿” là nghệ thuật khảm vỏ sò, vỏ trai, xà cừ vào gỗ hoặc đồ dùng. Xuất hiện từ thời Đường – Tống, cực kỳ phát triển dưới triều Minh – Thanh. Các mảnh vỏ óng ánh được cắt gọt tinh xảo, khảm vào bàn ghế, hộp, nhạc cụ, đồ thờ, tạo nên hiệu ứng lung linh. Nghề khảm trai cũng khá phổ biến ở Việt Nam (làng nghề Chuyên Mỹ, Hà Nội), có ảnh hưởng từ Trung Hoa.

4. 烟火爆竹 (Yên hoả bạo trúc || Pháo hoa và pháo nổ)

Dịch nghĩa: Nghề làm pháo hoa, pháo nổ truyền thống.
Thông tin: Trung Quốc là cái nôi của thuốc súng và cũng là nơi ra đời pháo hoa, pháo nổ. Từ thời Tống, pháo được sử dụng trong lễ hội, cưới hỏi, nghi thức tống tiễn tà ma và mừng năm mới. Các trung tâm nổi tiếng: Liuyang (浏阳, Hồ Nam) – được gọi là “thủ phủ pháo hoa thế giới”. Đây là nét văn hoá dân gian đặc trưng mỗi dịp Tết Nguyên đán.

5. 敦煌石粉彩绘 (Đôn Hoàng thạch phấn thái hội / Vẽ tranh bằng màu bột đá ở Đôn Hoàng)

Dịch nghĩa: Nghệ thuật vẽ tranh bằng màu bột khoáng ở Đôn Hoàng.
Thông tin: Đây là kỹ thuật sơn vẽ tường và tượng Phật trong hang đá Đôn Hoàng (Mogao Caves). Người xưa nghiền bột đá màu (thạch phấn), trộn với chất kết dính tự nhiên, tạo thành màu sắc bền lâu. Nhờ đó, những bích hoạ trong hang động Đôn Hoàng hơn 1500 năm vẫn rực rỡ. Đây là di sản mỹ thuật tôn giáo, kết hợp Phật giáo Ấn Độ – Trung Hoa – Ba Tư, có giá trị lớn trong lịch sử nghệ thuật thế giới.

Thảo luận