“Hải thượng sinh minh nguyệt, Thiên nhai cộng thử thì”, khoảnh khắc lãng mạn ngàn năm ấy lại được thắp sáng trong đêm Trung Thu thời thịnh thế. Chúng ta không còn nỗi cô tịch của “Cử bôi yêu minh nguyệt, Đối ảnh thành tam nhân”, mà thay vào đó là vạn nhà đèn đuốc sáng tỏa, yến tiệc đầy vui ca. Lên nơi cao, ngắm nhìn bức tranh “Thiên Lý Cộng Thiền Quyên” trải rộng trên Thần Châu, lời nguyện cầu “Đãn Nguyện Nhân Trường Cửu” của Đông Pha xưa kia đã hóa thành sự viên mãn đời thường nơi nhân thế. Ánh trăng trong sáng lan tỏa, cung điện trên trời cùng ánh đèn rực rỡ nơi trần gian giao hòa, cùng nhau phổ nên một khúc ca thái bình muôn thuở.
“海上生明月,天涯共此时”,这千年一瞬的浪漫,在中秋夜被盛世点亮。我们不再有“举杯邀明月,对影成三人”的孤寂,而是万家灯火,欢宴笙歌。登临高处,看“千里共婵娟”的画卷在神州铺展,昔日东坡“但愿人长久”的祈愿,已化作人间寻常的圆满。这清辉漫洒,天上宫阙与人间璀璨交相辉映,共谱一首太平长歌。
📷: 小滑溜
- “海上生明月,天涯共此时” (Hải thượng sinh minh nguyệt, thiên nhai cộng thử thì)
• Tạm dịch: "Mặt trăng sáng trên biển vừa nhô lên, khắp bốn phương trời ta đều cùng nhau ngắm nhìn khoảnh khắc này".
• Nguồn gốc: Đây là hai câu thơ trong bài "Vọng nguyệt hoài viễn" (望月怀远) của nhà thơ Trương Cửu Linh (张九龄) đời Đường.
• Ý nghĩa: Câu thơ diễn tả một khung cảnh hùng vĩ và một cảm xúc sâu sắc. Dù cách xa nhau vạn dặm ("Thiên Nhai" - chân trời góc biển), mọi người đều cùng nhìn về một vầng trăng, cùng chia sẻ một khoảnh khắc. Vầng trăng trở thành biểu tượng của sự kết nối, xóa nhòa khoảng cách địa lý. Tác giả dùng câu thơ này để khơi gợi không khí lãng mạn, vượt thời gian của đêm Trung Thu. - “我们不再有‘举杯邀明月,对影成三人’的孤寂” (Chúng ta không còn nỗi cô tịch của “Cử bôi yêu minh nguyệt, Đối ảnh thành tam nhân”)
• Tạm dịch: "Nâng chén mời trăng sáng, tính cả bóng ta là thành ba người".
• Nguồn gốc: Câu thơ trong bài "Nguyệt Hạ Độc Chước" (月下独酌) của thi tiên Lý Bạch (李白) đời Đường.
• Ý nghĩa: Câu thơ này là đỉnh cao của sự cô đơn. Nhà thơ chỉ có một mình, phải tưởng tượng ra trăng và cái bóng của mình làm bạn nhậu. Tác giả hiện đại đã tạo ra một sự đối lập: ngày xưa, các thi nhân thưởng trăng trong cô tịch, còn ngày nay ("chúng ta") thì không còn như vậy nữa. Thay vào đó là sự sum vầy, đông vui. - “登临高处,看‘千里共婵娟’的画卷在神州铺展” (Lên nơi cao, ngắm nhìn bức tranh “Thiên lý cộng thiền quyên” trải rộng trên Thần Châu)
• Tạm dịch: "Dù cách xa ngàn dặm vẫn cùng nhau ngắm vầng trăng đẹp".
• Nguồn gốc: Đây là câu thơ trong bài "Thủy Điệu Ca Đầu - Minh Nguyệt Kỷ Thì Hữu" (水调歌头·明月几时有) của đại thi hào Tô Thức (苏轼), hiệu Đông Pha (东坡), đời Tống. Đây là một trong những bài thơ về Trung Thu nổi tiếng nhất mọi thời đại.
• Ý nghĩa: "Thiền quyên" (婵娟) là một cách gọi mỹ miều để chỉ mặt trăng. Câu thơ thể hiện niềm hy vọng và lời chúc phúc rằng những người thân yêu dù ở xa vẫn có thể kết nối với nhau qua việc cùng ngắm một vầng trăng. Tác giả sử dụng hình ảnh này để mô tả một đất nước ("Thần Châu" - 神州, tên gọi văn học của Trung Quốc) rộng lớn đang cùng nhau chia sẻ vẻ đẹp của đêm trăng. - “昔日东坡‘但愿人长久’的祈愿,已化作人间寻常的圆满” (lời nguyện cầu “Đãn nguyện nhân trường cửu” của Đông Pha xưa kia đã hóa thành sự viên mãn đời thường nơi nhân thế.)
• Tạm dịch: "Chỉ mong người ta được sống dài lâu".
• Nguồn gốc: Đây chính là câu thơ đứng trước câu "Thiên lý cộng thiền quyên" trong cùng bài thơ của Tô Đông Pha. Toàn văn là: "但愿人长久,千里共婵娟" (Đãn nguyện nhân trường cửu, Thiên lý cộng thiền quyên).
• Ý nghĩa: Đây là lời chúc cốt lõi và giản dị nhất của con người: mong cho những người mình thương yêu được bình an, khỏe mạnh, sống lâu. Tác giả đưa ra một nhận định sâu sắc: lời chúc phúc lớn lao của thi nhân ngày xưa, giờ đây đã trở thành hiện thực phổ biến, một sự "viên mãn đời thường" trong xã hội hiện tại. Điều này ca ngợi cuộc sống ấm no, hạnh phúc ngày nay.
Thảo luận